Có 2 kết quả:
照旧 zhào jiù ㄓㄠˋ ㄐㄧㄡˋ • 照舊 zhào jiù ㄓㄠˋ ㄐㄧㄡˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) as before
(2) as in the past
(2) as in the past
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) as before
(2) as in the past
(2) as in the past
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0